Đọc nhanh: 强直性脊柱炎 (cường trực tính tích trụ viêm). Ý nghĩa là: Bệnh Bechterew, viêm cột sống dính khớp.
强直性脊柱炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Bechterew
Bechterew’s disease
✪ 2. viêm cột sống dính khớp
ankylosing spondylitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强直性脊柱炎
- 她 得 了 脊柱 裂
- Cô ấy bị nứt đốt sống.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 他 性格 一直 很易 和
- Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.
- 他 性格 很 倔强
- Tính cách của anh ấy rất bướng bỉnh.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
性›
柱›
炎›
直›
脊›