Đọc nhanh: 强制保险 (cường chế bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm bắt buộc.
强制保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm bắt buộc
一种为保障特定团体全体利益,而依法强制为之保险的社会保险如劳工保险、全民健保
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强制保险
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
制›
强›
险›