Đọc nhanh: 强嘴 (cường chuỷ). Ý nghĩa là: già mồm; già miệng; cãi lại; bắt bẻ; vặn lại; trả miếng; gân cổ.
强嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. già mồm; già miệng; cãi lại; bắt bẻ; vặn lại; trả miếng; gân cổ
顶嘴;强辨也作犟嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强嘴
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
强›