弹词 táncí
volume volume

Từ hán việt: 【đạn từ】

Đọc nhanh: 弹词 (đạn từ). Ý nghĩa là: đàn từ (một hình thức văn nghệ dân gian, lưu hành ở các tỉnh miền nam, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "弹词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弹词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn từ (một hình thức văn nghệ dân gian, lưu hành ở các tỉnh miền nam, Trung Quốc.)

曲艺的一种,流行于南方各省,有说有唱,曲调、唱腔各地不同,用三弦伴奏,或再加琵琶陪衬也指说唱弹词的底本

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹词

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 一排 yīpái 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 工人 gōngrén zài 弹棉花 dànmiánhua

    - Ba người công nhân đang bật bông.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 子弹 zǐdàn

    - một viên đạn.

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao