Đọc nhanh: 弹弓 (đạn cung). Ý nghĩa là: cung; cây cung; ná; giàn ná; giàn thun (để bắn đạn); ná thung.
弹弓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung; cây cung; ná; giàn ná; giàn thun (để bắn đạn); ná thung
用弹力发射弹丸的弓,古代用做武器,现在有时用来打鸟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹弓
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
弹›