弹簧锁钥匙 tánhuáng suǒ yàoshi
volume volume

Từ hán việt: 【đạn hoàng toả thược thi】

Đọc nhanh: 弹簧锁钥匙 (đạn hoàng toả thược thi). Ý nghĩa là: chìa khóa của loại khóa lò xo (Đồ đạc trong nhà).

Ý Nghĩa của "弹簧锁钥匙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弹簧锁钥匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chìa khóa của loại khóa lò xo (Đồ đạc trong nhà)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹簧锁钥匙

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi bié zài 锁上 suǒshàng

    - Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 门锁 ménsuǒ de 钥匙 yàoshi le

    - Tôi quên mang chìa khóa cửa rồi.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu jiē 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忘记 wàngjì dài 钥匙 yàoshi

    - Đừng quên mang theo chìa khóa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 可别 kěbié zài wàng le dài 钥匙 yàoshi

    - Hôm nay đừng quên đem chìa khóa nữa nhé.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 丢失 diūshī le 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy vô tình làm mất chìa khóa.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 钥匙 yàoshi

    - Anh ta đi tìm chiếc chìa khóa bị mất.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī le 重要 zhòngyào 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy mất chìa khoá quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOP (日人心)
    • Bảng mã:U+5319
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Thược
    • Nét bút:ノ一一一フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCB (重金月)
    • Bảng mã:U+94A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao