Đọc nhanh: 弹界 (đạn giới). Ý nghĩa là: đạn giới.
弹界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹界
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
界›