Đọc nhanh: 弹珠台 (đạn châu thai). Ý nghĩa là: bắn đạn. Ví dụ : - 是那个打了蝴蝶结的弹珠台吗不是 Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
弹珠台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn đạn
pinball
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹珠台
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
弹›
珠›