Đọc nhanh: 一弹指顷 (nhất đạn chỉ khoảnh). Ý nghĩa là: một cái búng tay (thành ngữ); trong chốc lát, trong ánh mắt lấp lánh.
一弹指顷 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cái búng tay (thành ngữ); trong chốc lát
a snap of the fingers (idiom); in a flash
✪ 2. trong ánh mắt lấp lánh
in the twinkling of an eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一弹指顷
- 一羊 跟 一羊 ( 指 盲从 )
- "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一顷 地
- một khoảnh đất.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 他 是 我 唯一 的 指望
- Anh ấy là sự trông mong duy nhất của tôi.
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
弹›
指›
顷›