Đọc nhanh: 弹性大 (đạn tính đại). Ý nghĩa là: nảy.
弹性大 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹性大
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 听说 彩弹 大战 了 吗
- Bạn có nghe nói về trò chơi bắn súng sơn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
弹›
性›