Đọc nhanh: 弹幕 (đạn mạc). Ý nghĩa là: bão bình luận; bão comment, barrage (quân sự).
弹幕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bão bình luận; bão comment
✪ 2. barrage (quân sự)
barrage (military)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹幕
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 那么 飞往 里 约 的 票 是 个 烟幕弹
- Vì vậy, tấm vé đi Rio chỉ là mồi nhử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
弹›