Đọc nhanh: 弹牙 (đạn nha). Ý nghĩa là: răng chắc; răng khỏe.
弹牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng chắc; răng khỏe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹牙
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
牙›