Đọc nhanh: 排他性 (bài tha tính). Ý nghĩa là: tính chất biệt lập.
排他性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính chất biệt lập
一事物不容许另一事物与自己在同一范围内并存的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排他性
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 他们 在 排练 舞蹈
- Họ đang tập nhảy.
- 他们 排队 进场 观看 比赛
- Họ xếp hàng vào xem trận đấu.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 请 排除 其他 可能性
- Xin hãy loại trừ các khả năng khác.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 他们 学到 了 回馈 他人 的 重要性
- Họ học được tầm quan trọng của việc báo đáp cho người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
性›
排›