Đọc nhanh: 永暑礁 (vĩnh thử tiêu). Ý nghĩa là: Đá Chữ Thập.
✪ 1. Đá Chữ Thập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永暑礁
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 革命英雄 永远 被 人民 崇敬
- những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.
- 他 每天 早晨 练 太极拳 , 寒暑 无间
- sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.
- 他 永远 也 戒 不了 酒瘾
- Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 他 永远 不会 吓唬 或 伤害 任何人
- Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暑›
永›
礁›