弱音器 ruòyīn qì
volume volume

Từ hán việt: 【nhược âm khí】

Đọc nhanh: 弱音器 (nhược âm khí). Ý nghĩa là: Bộ phận chặn tiếng.

Ý Nghĩa của "弱音器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

弱音器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ phận chặn tiếng

弱音器是辅助乐器的一种。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弱音器

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 越来越 yuèláiyuè 微弱 wēiruò

    - Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 发出 fāchū de 声音 shēngyīn

    - Máy móc phát ra tiếng “tách”.

  • volume volume

    - 电子 diànzǐ 打主意 dǎzhǔyi 器使 qìshǐ 音乐 yīnyuè 变得 biànde yǒu 穿透力 chuāntòulì

    - Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu de 声音 shēngyīn hěn 微弱 wēiruò

    - Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn tīng 起来 qǐlai 有些 yǒuxiē 孱弱 chánruò

    - Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ yếu ớt.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn tīng 起来 qǐlai hěn ruò

    - Giọng nói của cô ấy nghe rất yếu.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 乐器 yuèqì 声音 shēngyīn 好听 hǎotīng

    - Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.

  • volume volume

    - dào shì 想要 xiǎngyào 一套 yītào xīn de 立体声 lìtǐshēng 音响器材 yīnxiǎngqìcái 可是 kěshì méi 这笔 zhèbǐ qián mǎi

    - Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao