Đọc nhanh: 弯轨器 (loan quỹ khí). Ý nghĩa là: đồ nắn ray.
弯轨器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ nắn ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯轨器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
弯›
轨›