Đọc nhanh: 弯角 (loan giác). Ý nghĩa là: bẻ cong, góc, đường cong.
弯角 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bẻ cong
bend
✪ 2. góc
corner
✪ 3. đường cong
curve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯角
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 这条 路 转弯抹角 的 , 可难 走 了
- con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
角›