Đọc nhanh: 弥蒙 (di mông). Ý nghĩa là: sương mù hoặc khói dày không thể xuyên qua.
弥蒙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương mù hoặc khói dày không thể xuyên qua
impenetrable thick fog or smoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥蒙
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 给 我 启蒙 知识
- Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 他 蒙头 干 了 傻事
- Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.
- 他 蒙 了 很 久 才 醒来
- Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弥›
蒙›