volume volume

Từ hán việt: 【nỉ.nễ】

Đọc nhanh: (nỉ.nễ). Ý nghĩa là: họ Di.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Di

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Mí , Nǐ
    • Âm hán việt: Nễ , Nỉ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFNF (戈火弓火)
    • Bảng mã:U+7962
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp