张骞 zhāngqiān
volume volume

Từ hán việt: 【trương kiển】

Đọc nhanh: 张骞 (trương kiển). Ý nghĩa là: Zhang Qian (-114 TCN), nhà thám hiểm triều đại nhà Hán vào thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên.

Ý Nghĩa của "张骞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张骞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhang Qian (-114 TCN), nhà thám hiểm triều đại nhà Hán vào thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên

Zhang Qian (-114 BC), Han dynasty explorer of 2nd century BC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张骞

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - Nhìn bên này, ngó bên kia.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 中编 zhōngbiān de 情节 qíngjié hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 首次 shǒucì 参赛 cānsài 不免 bùmiǎn 紧张 jǐnzhāng

    - Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 进餐 jìncān 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng huì 使 shǐ de 大脑 dànǎo 紧张 jǐnzhāng

    - Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khiên , Kiển
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCM (十廿金一)
    • Bảng mã:U+9A9E
    • Tần suất sử dụng:Thấp