部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Nhị (二) Nhất (一) Bát (八) Mã (马)
Các biến thể (Dị thể) của 骞
騫
骞 là gì? 骞 (Khiên, Kiển). Bộ Mã 馬 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フ一一丨丨一ノ丶フフ一). Ý nghĩa là: 3. giật lấy, 4. tội lỗi, 5. ngựa hèn. Chi tiết hơn...