Các biến thể (Dị thể) của 骞

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骞 theo âm hán việt

骞 là gì? (Khiên, Kiển). Bộ Mã (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 3. giật lấy, 4. tội lỗi, 5. ngựa hèn. Chi tiết hơn...

Âm:

Khiên

Từ điển phổ thông

  • 1. thiếu, sứt mẻ
  • 2. hất lên, ngẩng lên
  • 3. giật lấy
  • 4. tội lỗi
  • 5. ngựa hèn

Từ ghép với 骞