Đọc nhanh: 张静初 (trương tĩnh sơ). Ý nghĩa là: Zhang Jingchu (1980-), nữ diễn viên Trung Quốc.
张静初 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Jingchu (1980-), nữ diễn viên Trung Quốc
Zhang Jingchu (1980-), PRC actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张静初
- 别 慌张 , 冷静 点
- Đừng hoảng hốt, hãy bình tĩnh lại.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 一张 网
- một tay lưới
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 她 在 紧张 时 镇静 下来
- Cô ấy bình tĩnh lại trong lúc căng thẳng.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
张›
静›