Đọc nhanh: 张量 (trương lượng). Ý nghĩa là: tensor (toán học.).
张量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tensor (toán học.)
tensor (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张量
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 这 张弓 很 有 力量
- Cây cung này rất có sức mạnh.
- 一张 网
- một tay lưới
- 一张一弛
- bên căng bên chùng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
量›