Đọc nhanh: 张衡 (trương hành). Ý nghĩa là: Zhang Heng (78-139) nhà thiên văn học và toán học vĩ đại thời Hán.
✪ 1. Zhang Heng (78-139) nhà thiên văn học và toán học vĩ đại thời Hán
Zhang Heng (78-139) great Han dynasty astronomer and mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张衡
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
衡›