Đọc nhanh: 张真源 (trương chân nguyên). Ý nghĩa là: Trương Chân Nguyên (thành viên nhóm TNT).
张真源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trương Chân Nguyên (thành viên nhóm TNT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张真源
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 你 这 张嘴 真 可以
- Mồm mép của anh thật lợi hại.
- 这张 像 片儿 真 好看
- Bức ảnh này thật đẹp.
- 你 能 传真 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể gửi fax bức ảnh này không?
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 这 批货 因为 货源 紧张 , 我们 打算 分批 装运 , 您 认为 合适 吗 ?
- Vì nguồn hàng eo hẹp nên chúng tôi dự định chia đợt vận chuyển, ông thấy có thích hợp không?
- 他 认真 地照 了 张相
- Anh ấy chụp ảnh một cách nghiêm túc.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
源›
真›