Đọc nhanh: 张湾 (trương loan). Ý nghĩa là: Quận Zhangwan của thành phố Shiyan 十堰 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Zhangwan của thành phố Shiyan 十堰 市 , Hồ Bắc
Zhangwan district of Shiyan city 十堰市 [Shi2 yàn shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张湾
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
湾›