Đọc nhanh: 张易之 (trương dị chi). Ý nghĩa là: Zhang Yizhi (-705), chính trị gia triều đại nhà Đường và được yêu thích của Hoàng hậu Wu Zetian 武則天 | 武则天.
张易之 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Yizhi (-705), chính trị gia triều đại nhà Đường và được yêu thích của Hoàng hậu Wu Zetian 武則天 | 武则天
Zhang Yizhi (-705), Tang dynasty politician and favorite of Empress Wu Zetian 武則天|武则天 [Wu3Zétiān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张易之
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 她 一 紧张 就 容易 呃
- Cô ấy căng thẳng dễ bị nấc cụt.
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 亲切 之 人 容易 接近
- Người thân thiện dễ tiếp cận.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 考试 之际 他 很 紧张
- Vào thời điểm thi anh ấy rất căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
张›
易›