Đọc nhanh: 张掖市 (trương dịch thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhangye ở Cam Túc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zhangye ở Cam Túc
Zhangye prefecture level city in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张掖市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 城市 里 地皮 很 紧张
- đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
张›
掖›