Đọc nhanh: 张戎 (trương nhung). Ý nghĩa là: Jung Chang (1952-), nhà văn người Anh gốc Hoa, tên khai sinh là Zhang Erhong 張二鴻 | 张二鸿, tác giả của Wild Swans 野天鵝 | 野天鹅 và Mao: The Unknown Story 毛澤東 · 鮮為人知 的故事 | 毛泽东 · 鲜为人知的 故事 [Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5].
张戎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jung Chang (1952-), nhà văn người Anh gốc Hoa, tên khai sinh là Zhang Erhong 張二鴻 | 张二鸿, tác giả của Wild Swans 野天鵝 | 野天鹅 và Mao: The Unknown Story 毛澤東 · 鮮為人知 的故事 | 毛泽东 · 鲜为人知的 故事 [Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5]
Jung Chang (1952-), British-Chinese writer, name at birth Zhang Erhong 張二鴻|张二鸿 [Zhāng Er4 hóng], author of Wild Swans 野天鵝|野天鹅 [Yě Tiān é] and Mao: The Unknown Story 毛澤東·鮮為人知的故事|毛泽东·鲜为人知的故事[Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张戎
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
戎›