Đọc nhanh: 张志新 (trương chí tân). Ý nghĩa là: Zhang Zhixin (1930-1975) nữ nhà cách mạng và liệt sĩ, người theo đường lối Mác-Lê-nin chân chính với tư cách là một đảng viên, và bị bắt năm 1969, bị sát hại năm 1975 sau khi chống lại âm mưu chiếm đoạt đảng phản cách mạng của Lâm Bưu và Băng nhóm Bốn, và chỉ được phục hồi sau khi qua đời vào năm 1979.
张志新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Zhixin (1930-1975) nữ nhà cách mạng và liệt sĩ, người theo đường lối Mác-Lê-nin chân chính với tư cách là một đảng viên, và bị bắt năm 1969, bị sát hại năm 1975 sau khi chống lại âm mưu chiếm đoạt đảng phản cách mạng của Lâm Bưu và Băng nhóm Bốn, và chỉ được phục hồi sau khi qua đời vào năm 1979
Zhang Zhixin (1930-1975) female revolutionary and martyr, who followed the true Marxist-Leninist line as a party member, and was arrested in 1969, murdered in 1975 after opposing the counterrevolutionary party-usurping conspiracies of Lin Biao and the Gang of Four, and only rehabilitated posthumously in 1979
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张志新
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 请 给 我 寄 一张 新 表格
- Xin vui lòng gửi cho tôi một biểu mẫu mới.
- 新郎 显得 非常 紧张
- Chú rể trông rất hồi hộp.
- 新 经理 踌躇满志 地 上任 了
- Người quản lý mới nghênh ngang lên chức rồi.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 我们 张望 新来 的 客人
- Chúng tôi nhìn khách mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
志›
新›