Đọc nhanh: 弦外之响 (huyền ngoại chi hưởng). Ý nghĩa là: xem 弦外之音.
弦外之响 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 弦外之音
see 弦外之音 [xián wài zhī yīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦外之响
- 化外之民
- dân ở vùng thiếu văn minh.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 他们 却 敌于 千里 之外
- Họ đẩy lùi quân địch xa ngàn lý.
- 他 离开 之间 , 电话响 了
- Trong lúc anh ấy rời đi, điện thoại reo.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 他 对 这件 事 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc này.
- 在 出访 外国 之前 要 做好 许多 准备 工作
- Trước khi đi công du nước ngoài, cần phải chuẩn bị rất nhiều công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
响›
外›
弦›