Đọc nhanh: 张太雷 (trương thái lôi). Ý nghĩa là: Zhang Tailei (1898-1927), thành viên sáng lập đảng cộng sản Trung Quốc.
张太雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Tailei (1898-1927), thành viên sáng lập đảng cộng sản Trung Quốc
Zhang Tailei (1898-1927), founding member of Chinese communist party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张太雷
- 张 太太
- bà Trương
- 他 的 行为 违背 常理 , 太 乖张 了
- Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.
- 这 张纸 太烂 了
- Mảnh giấy này quá vụn rồi.
- 这张 纸片 太小 了
- Miếng giấy này quá nhỏ.
- 他 说话 有点 太 夸张
- Anh ấy nói hơi khoa trương.
- 这些 人太 嚣张 , 不怕 法律
- Những người này quá lộng hành, không sợ pháp luật.
- 他 说 的 也 太 夸张 了 吧 !
- Anh ấy nói cũng quá phóng đại rồi!
- 这件 事情 的 描述 也 太 夸张 了 吧 !
- Mô tả về sự việc này cũng quá phóng đại rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
张›
雷›