Đọc nhanh: 张天翼 (trương thiên dực). Ý nghĩa là: Zhang Tian'yi (1906-1985), nhà văn thiếu nhi, tác giả truyện cổ tích đoạt giải Bí mật của bầu bí 寶葫蘆的 秘密 | 宝葫芦的 秘密.
张天翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Tian'yi (1906-1985), nhà văn thiếu nhi, tác giả truyện cổ tích đoạt giải Bí mật của bầu bí 寶葫蘆的 秘密 | 宝葫芦的 秘密
Zhang Tian'yi (1906-1985), children's writer, author of prize-winning fairy tale Secret of the Magic Gourd 寶葫蘆的秘密|宝葫芦的秘密 [Bǎo hú lu de Mi4 mì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张天翼
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 气得 他 半天 没 张口
- anh ấy giận quá không nói lời nào.
- 张 大叔 明天 进城 , 你 一起 去 吧
- Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.
- 这张 账单 是 昨天 的
- Hóa đơn này là của ngày hôm qua.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 头 两天 我 有点 紧张
- Hai ngày trước tôi cảm thấy hơi căng thẳng.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 我 今天 来 完全 是 我 自作主张
- Hôm nay tôi đến đây hoàn toàn là do chính tôi quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
张›
翼›