Đọc nhanh: 张周美 (trương chu mĩ). Ý nghĩa là: Trương Châu Mỹ.
张周美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trương Châu Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张周美
- 我们 现在 邮购 业务 是 每 周期 1 , 200 美元
- Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 她 有 一张 美丽 的 面
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 周边 的 风景 非常 美丽
- Cảnh quan xung quanh rất đẹp.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 这是 一张 美丽 的 图片
- Đây là một bức ảnh đẹp.
- 这个 公园 的 周围 很 美
- Xung quanh công viên này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
张›
美›