Đọc nhanh: 张力架 (trương lực giá). Ý nghĩa là: Giá lực căng.
张力架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá lực căng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张力架
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 这 张弓 很 有 力量
- Cây cung này rất có sức mạnh.
- 这是 压力 , 这是 张力
- Đây là áp lực, đây là lực căng.
- 这根 绳子 的 张力 很大
- Sợi dây này có lực căng rất lớn.
- 张公公 在 朝 中 颇 有 势力
- Trương công công có thế lực lớn trong triều đình.
- 你 再 努力 也 架不住 他 的 天赋
- Bạn nỗ lực cũng không bằng thiên phú của anh ấy.
- 我们 拼命 招架 着 压力
- Chúng tôi đang cố chống đỡ áp lực.
- 你 再 强 也 架不住 工作 压力
- Bạn có mạnh cũng không bằng áp lực công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
张›
架›