Đọc nhanh: 张振标 (trương chấn tiêu). Ý nghĩa là: Cuộn sợi.
张振标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张振标
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 这张 标签 应该 贴 在 包裹 上
- Nhãn này phải được dán vào bao bì.
- 她 张弓 的 姿势 很 标准
- Tư thế giương cung của cô ấy rất chuẩn.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 一蹶不振
- gục ngã không dậy được.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
振›
标›