Đọc nhanh: 张东 (trương đông). Ý nghĩa là: Trương Đông (tên riêng). Ví dụ : - 张东是我的同学。 Trương Đông là bạn học cùng lớp tôi.. - 张东住在北京。 Trương Đông sống ở Bắc Kinh.. - 张东今天很忙。 Trương Đông hôm nay rất bận.
张东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trương Đông (tên riêng)
人的名字
- 张东 是 我 的 同学
- Trương Đông là bạn học cùng lớp tôi.
- 张东 住 在 北京
- Trương Đông sống ở Bắc Kinh.
- 张东 今天 很 忙
- Trương Đông hôm nay rất bận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张东
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 张东 今天 很 忙
- Trương Đông hôm nay rất bận.
- 要 带 的 东西 早点儿 收拾 好 , 不要 临时 张罗
- đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 张东 先生 , 您好 !
- Ngài Trương Đông, xin chào!
- 张东 是 我 的 同学
- Trương Đông là bạn học cùng lớp tôi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
张›