Đọc nhanh: 张三 (trương tam). Ý nghĩa là: John Doe, Zhang San, tên của một người không xác định, đầu tiên trong bộ ba: 張三 | 张三, 李四 , 王五 Tom, Dick và Harry.
张三 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. John Doe
✪ 2. Zhang San, tên của một người không xác định, đầu tiên trong bộ ba: 張三 | 张三, 李四 , 王五 Tom, Dick và Harry
Zhang San, name for an unspecified person, first of a series of three: 張三|张三, 李四 [Li3 Si4], 王五 [Wáng Wu3] Tom, Dick and Harry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张三
- 张三 欠下 这么 多 债务 , 小心 他来 个 金蝉脱壳 , 一走了之
- Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 他 收到 了 三张 生日 贺卡
- Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.
- 这幅 画 的 款 是 张三
- Chữ ký trên bức tranh này là Trương Tam.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
- 他 姓张 名三
- Anh ta họ Trương tên Tam.
- 这张 画 是 三开 的
- Bức tranh này có kích thước ba khổ.
- 我 有 三张 方儿
- Tôi có 3 đơn thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
张›