Đọc nhanh: 弘远 (hoằng viễn). Ý nghĩa là: hoằng viễn.
弘远 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoằng viễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘远
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弘›
远›