Đọc nhanh: 弘治 (hoằng trị). Ý nghĩa là: Hoằng Trị (niên hiệu của vua Hiếu Tông thời Minh ở Trung Quốc, 1488-1505.).
✪ 1. Hoằng Trị (niên hiệu của vua Hiếu Tông thời Minh ở Trung Quốc, 1488-1505.)
明孝宗 (朱祐樘) 年号 (公元1488-1505)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘治
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弘›
治›