Đọc nhanh: 弗兰兹 (phất lan tư). Ý nghĩa là: Franz (tên). Ví dụ : - 但弗兰兹和他的手下 Nhưng Franz và người của anh ta
弗兰兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Franz (tên)
Franz (name)
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗兰兹
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 是不是 就是 弗兰基 发现 的 轮毂罩
- Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
兹›
弗›