Đọc nhanh: 弗兰克 (phất lan khắc). Ý nghĩa là: Frank (tên). Ví dụ : - 弗兰克怎么了 Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
弗兰克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Frank (tên)
Frank (name)
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗兰克
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›
弗›