Đọc nhanh: 引言 (dẫn ngôn). Ý nghĩa là: lời nói đầu; lời tựa; dẫn ngôn.
引言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói đầu; lời tựa; dẫn ngôn
写在书或文章前面类似序言或导言的短文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引言
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 她 引用 了 一句 名言
- Cô ấy đã trích dẫn một câu danh ngôn.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
- 他 的 言论 引发 了 争议
- Lời nói của anh ấy đã gây ra tranh cãi.
- 他 的 言论 引发 了 骚动
- Lời anh ấy khiến mọi người xôn xao.
- 锋利 的 言辞 引起 了 争议
- Những lời nói sắc bén đã gây tranh cãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
言›