引爆点 yǐnbào diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn bạo điểm】

Đọc nhanh: 引爆点 (dẫn bạo điểm). Ý nghĩa là: điểm tới hạn. Ví dụ : - 第二次引爆点燃了丙烷 Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.

Ý Nghĩa của "引爆点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引爆点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm tới hạn

tipping point

Ví dụ:
  • volume volume

    - 第二次 dìèrcì 引爆 yǐnbào 点燃 diǎnrán le 丙烷 bǐngwán

    - Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引爆点

  • volume volume

    - 引爆 yǐnbào 装置 zhuāngzhì

    - lắp đặt kíp nổ

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào 引爆 yǐnbào 装置 zhuāngzhì le

    - Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.

  • volume volume

    - 地震 dìzhèn 引发 yǐnfā le 火山 huǒshān de 爆发 bàofā

    - Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 自杀式 zìshāshì 爆炸 bàozhà zhě 引爆 yǐnbào le 炸药 zhàyào

    - Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.

  • volume volume

    - 第二次 dìèrcì 引爆 yǐnbào 点燃 diǎnrán le 丙烷 bǐngwán

    - Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.

  • volume volume

    - 火山爆发 huǒshānbàofā 可能 kěnéng huì 引发 yǐnfā 地震 dìzhèn

    - Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 松开 sōngkāi 引爆器 yǐnbàoqì jiù hǎo

    - Bạn chỉ cần buông công tắc đó.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 引起 yǐnqǐ 顾虑 gùlǜ 注意 zhùyì diǎn

    - Hành vi của bạn gây ra nỗi lo , cần phải chú ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao