张伯伦 zhāngbólún
volume volume

Từ hán việt: 【trương bá luân】

Đọc nhanh: 张伯伦 (trương bá luân). Ý nghĩa là: Chamberlain (tên), Wilt Chamberlain (1936-1999), cầu thủ bóng rổ Hoa Kỳ. Ví dụ : - 张伯伦为了避免战争 Chamberlain đã áp dụng một chính sách trong đó các nhượng bộ được thực hiện

Ý Nghĩa của "张伯伦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张伯伦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chamberlain (tên)

Chamberlain (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 张伯伦 zhāngbólún 为了 wèile 避免 bìmiǎn 战争 zhànzhēng

    - Chamberlain đã áp dụng một chính sách trong đó các nhượng bộ được thực hiện

✪ 2. Wilt Chamberlain (1936-1999), cầu thủ bóng rổ Hoa Kỳ

Wilt Chamberlain (1936-1999), US basketball player

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张伯伦

  • volume volume

    - 两份 liǎngfèn zài 西伯利亚 xībólìyà de 工作 gōngzuò

    - Hai công việc ở Siberia!

  • volume volume

    - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - Nhìn bên này, ngó bên kia.

  • volume volume

    - 张伯伦 zhāngbólún 为了 wèile 避免 bìmiǎn 战争 zhànzhēng

    - Chamberlain đã áp dụng một chính sách trong đó các nhượng bộ được thực hiện

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 不要 búyào 人为 rénwéi 制造 zhìzào 紧张 jǐnzhāng 空气 kōngqì

    - Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 小张 xiǎozhāng méi 学校 xuéxiào

    - Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng 道听途说 dàotīngtúshuō 决然 juérán 得不到 débúdào 什么 shénme 完全 wánquán de 知识 zhīshí

    - nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOP (人人心)
    • Bảng mã:U+4F26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao