Đọc nhanh: 弟兄们 (đệ huynh môn). Ý nghĩa là: anh em, đồng chí, đàn ông.
弟兄们 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. anh em
brethren; brothers
✪ 2. đồng chí
comrades
✪ 3. đàn ông
men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弟兄们
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 我们 是 孪生兄弟
- Chúng tôi là anh em sinh đôi
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 我们 把 他 当成 兄弟 看待
- Chúng tôi đối xử với anh ấy như anh em.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
兄›
弟›