Đọc nhanh: 引潮力 (dẫn triều lực). Ý nghĩa là: lực dẫn triều.
引潮力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực dẫn triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引潮力
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 公司 的 偿 很 有 吸引力
- Tiền thưởng của công ty rất hấp dẫn.
- 吸引力
- Lực hút; lực hấp dẫn; sức hút.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 她 的 教学 艺术 很 有 吸引力
- Nghệ thuật giảng dạy của cô ấy rất hấp dẫn.
- 月球 对 地球 的 吸引力 造成 潮汐
- Sức hút của mặt trăng tạo ra hiện tượng thủy triều trên trái đất.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
引›
潮›