Đọc nhanh: 引注 (dẫn chú). Ý nghĩa là: chú dẫn.
引注 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引注
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 引人注目
- khiến người ta nhìn chăm chú.
- 广告 引起 了 观众 的 注意
- Quảng cáo thu hút sự chú ý của khán giả.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 你 的 行为 引起 顾虑 , 注意 点
- Hành vi của bạn gây ra nỗi lo , cần phải chú ý.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
注›