Đọc nhanh: 牌形刀 (bài hình đao). Ý nghĩa là: dao bài.
牌形刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌形刀
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 企业 进一步 巩固 品牌形象
- Doanh nghiệp củng cố hình ảnh thương hiệu hơn nữa.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
形›
牌›