Đọc nhanh: 引水沟 (dẫn thuỷ câu). Ý nghĩa là: rãnh dẫn nước.
引水沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh dẫn nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引水沟
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 劈山 引水
- phá núi dẫn nước.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 工人 竭 了 这条 水沟 里 的 水
- Công nhân đã xả nước của con mương này.
- 我们 引进 了 新 的 水稻 品种
- Chúng tôi đã nhập vào giống lúa mới.
- 挖条 渠 把 活水 引进 湖里
- đào một cái khe dẫn nước vào trong hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
水›
沟›